Có 1 kết quả:
嗜酒如命 shì jiǔ rú mìng ㄕˋ ㄐㄧㄡˇ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ
shì jiǔ rú mìng ㄕˋ ㄐㄧㄡˇ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to love wine as one's life (idiom); fond of the bottle
Bình luận 0
shì jiǔ rú mìng ㄕˋ ㄐㄧㄡˇ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0